Characters remaining: 500/500
Translation

eastern narrow-mouthed toad

Academic
Friendly

Từ "eastern narrow-mouthed toad" (cóc miệng hẹp miền Đông) một danh từ trong lĩnh vực động vật học, chỉ một loài cóc nhỏ sống chủ yếumiền Đông Nam nước Mỹ. Loài này đặc điểm nổi bật miệng hẹp hình dáng nhỏ gọn.

Định nghĩa Miêu tả
  • Eastern narrow-mouthed toad: một loại cóc thuộc họ Microhylidae, thường màu nâu hoặc xám với bề mặt da nhẵn. Chúng thường sốngcác khu vực ẩm ướt như đồng cỏ, rừng rậm hoặc gần các nguồn nước.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The eastern narrow-mouthed toad is commonly found in southeastern United States."
    (Cóc miệng hẹp miền Đông thường được tìm thấymiền Đông Nam nước Mỹ.)

  2. Câu phức tạp: "Due to habitat destruction, the population of the eastern narrow-mouthed toad has decreased significantly in recent years."
    (Do sự phá hủy môi trường sống, số lượng cóc miệng hẹp miền Đông đã giảm đáng kể trong những năm gần đây.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cóc: Từ chung chỉ các loài động vật lưỡng cư da nhám, thường sống gần nước.
  • Narrow-mouthed toad: tên gọi chung cho nhóm cóc miệng hẹp, không chỉ riêng loài eastern narrow-mouthed toad.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các nghiên cứu sinh học hoặc bảo tồn, bạn có thể nói: "The eastern narrow-mouthed toad plays a crucial role in its ecosystem as both a predator and prey." (Cóc miệng hẹp miền Đông đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của như là một loài ăn thịt cũng con mồi.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Trong tiếng Anh, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến loài cóc này, nhưng bạn có thể gặp các từ ngữ miêu tả về động vật như: - "Jumping for joy": Nhảy lên vui sướng (có thể liên tưởng đến cách di chuyển của cóc). - "In hot water": Gặp rắc rối (không liên quan đến cóc nhưng một cụm từ thú vị).

Noun
  1. (động vật học) loài cóc nhỏ miền đông nam nước Mỹ

Comments and discussion on the word "eastern narrow-mouthed toad"